sémantique
sémantique [semõtik] n. f. và adj. NGÔN 1. n. f. Ngữ nghĩa học. Sémantique structurale, générative: Ngữ nghĩa học cấu trúc, ngữ nghĩa học tạo sinh. Sémantique des énoncés: Ngữ nghĩa học về các phát ngôn. 2. adj. Thuộc ngữ nghĩa học, thuộc nghĩa. > Phrase sémantique: Câu có nghĩa.