Việt
sự kích từ tách riêng
sự kích từ độc lập
đynamo kích thích tách riêng
Anh
separate excitation
independent excitation
separate-excited dynamo
Đức
Fremderregung
fremderregter Dynamo
Pháp
excitation indépendante
excitation séparée
fremderregter Dynamo /m/KT_ĐIỆN/
[EN] separate excitation, separate-excited dynamo
[VI] sự kích từ tách riêng, đynamo kích thích tách riêng
independent excitation,separate excitation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fremderregung
[EN] independent excitation; separate excitation
[FR] excitation indépendante; excitation séparée
separate excitation /điện/