Việt
sự kích từ tách riêng
đynamo kích thích tách riêng
Anh
separate excitation
separate-excited dynamo
Đức
fremderregter Dynamo
fremderregter Dynamo /m/KT_ĐIỆN/
[EN] separate excitation, separate-excited dynamo
[VI] sự kích từ tách riêng, đynamo kích thích tách riêng
separate excitation /điện/
separate excitation /cơ khí & công trình/