TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sequestering agent

tác nhân càng hoá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác nhân chelat hoá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác nhân chelat hóa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tác nhân tạo chelat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất làm trơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất thụ động hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sequestering agent

sequestering agent

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sequestering agent

Sequestiermittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maskierungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sequestering agent

chất làm trơ, chất thụ động hóa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sequestiermittel /nt/HOÁ/

[EN] sequestering agent

[VI] tác nhân càng hoá, tác nhân chelat hoá

Maskierungsmittel /nt/HOÁ/

[EN] sequestering agent

[VI] tác nhân tạo chelat, tác nhân càng hoá

Tự điển Dầu Khí

sequestering agent

[si'kwestəriɳ 'eidʒənt]

o   tác nhân càng hoá, tác nhân chelat hoá

Chất phụ gia hoá học dùng trong quá trình axit hoá giếng để tạo nên một chất ổn định hoà tan toàn phần với sắt nhằm ngăn ngừa hiện tượng kết tủa của các hiđroxit sắt không hoà tan. Hiện tượng kết tủa này làm giảm độ thấm của vỉa.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sequestering agent

tác nhân chelat hóa