Việt
tác nhân càng hoá
tác nhân chelat hoá
tác nhân chelat hóa
tác nhân tạo chelat
chất làm trơ
chất thụ động hóa
Anh
sequestering agent
Đức
Sequestiermittel
Maskierungsmittel
chất làm trơ, chất thụ động hóa
Sequestiermittel /nt/HOÁ/
[EN] sequestering agent
[VI] tác nhân càng hoá, tác nhân chelat hoá
Maskierungsmittel /nt/HOÁ/
[VI] tác nhân tạo chelat, tác nhân càng hoá
[si'kwestəriɳ 'eidʒənt]
o tác nhân càng hoá, tác nhân chelat hoá
Chất phụ gia hoá học dùng trong quá trình axit hoá giếng để tạo nên một chất ổn định hoà tan toàn phần với sắt nhằm ngăn ngừa hiện tượng kết tủa của các hiđroxit sắt không hoà tan. Hiện tượng kết tủa này làm giảm độ thấm của vỉa.