Việt
tác nhân càng hoá
tác nhân chelat hoá
tác nhân tạo chelat
Anh
sequestering agent
Đức
Sequestiermittel
Maskierungsmittel
Sequestiermittel /nt/HOÁ/
[EN] sequestering agent
[VI] tác nhân càng hoá, tác nhân chelat hoá
Maskierungsmittel /nt/HOÁ/
[VI] tác nhân tạo chelat, tác nhân càng hoá