TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serial interface

Giao diện nối tiếp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao diên nối tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giao diện từng kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao diện nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao tiếp nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

serial interface

serial interface

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

serial interface

Serielle Schnittstelle

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

serial interface

interface série

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jonction série

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

serial interface /IT-TECH,INDUSTRY/

[DE] serielle Schnittstelle

[EN] serial interface

[FR] interface série; jonction série

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

serielle Schnittstelle

serial interface

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serial interface

giao diện nối tiếp

serial interface

giao diện từng kỳ

serial interface

dao diện nối tiếp

serial interface

ghép nối tiếp

serial interface

giao tiếp nối tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

serielle Schnittstelle /f/M_TÍNH, IN, V_THÔNG/

[EN] serial interface

[VI] giao diện nối tiếp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

serial Interface

giao diện nổi tiếp U£n kết giữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi trong đó dữ liệu được truyền qua một dây dẫn đơn, mỗi lần một bit, Đối với đường nối vào/ra nốt tiếp của .máy tính, thuật ngữ thường ngu ý việc , sử dụng giao diện RS-232 hoặc RS-422. Còn gọi là serial port. ■. , .

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Serielle Schnittstelle

[EN] serial interface

[VI] Giao diện nối tiếp

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Serielle Schnittstelle

[VI] Giao diện nối tiếp

[EN] serial interface

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

serial interface

giao diên nối tiếp