TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghép nối tiếp

ghép nối tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ghép nối tiếp

series connection

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascade coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cascade coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in-series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serial interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serial interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Reihenschaltung (Bild 2a) ist der Gesamtwider-stand Rg gleich der Summe aller Einzelwiderstände:

Ở mạch điện nối tiếp (Hình 2a), điện trở tổng cộng Rg là tổng các điện trở riêng biệt ghép nối tiếp nhau:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v mehrere hintereinander geschaltete einfache Planetenradsätze

Nhiều bộ truyền bánh răng hành tinh đơn được ghép nối tiếp

Während des Startvorgangs werden die beiden Starterbatterien in Reihe geschaltet.

Trong quá trình khởi động, hai ắc quy được ghép nối tiếp.

Es besteht aus mehreren hundert in Reihe geschalteten Piezo-Keramikplättchen.

Mô đun phần tử chấp hành áp điện gồm hàng trăm phiến gốm áp điện ghép nối tiếp với nhau.

Werden mehrere galvanische Elemente zur Vervielfachung der Spannung hintereinander geschaltet, entsteht eine Batterie.

Pin điện được hình thành khi nhiều phần tử điện hóa được ghép nối tiếp với nhau để làm tăng điện áp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascade coupling

ghép nối tiếp

series connection

ghép nối tiếp

 cascade coupling, in-series, serial interface, series connection

ghép nối tiếp

serial interface

ghép nối tiếp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

series connection

ghép nối tiếp