Staffelleitung /f/V_THÔNG/
[EN] series circuit
[VI] mạch nối tiếp
Reihenschaltung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] series circuit
[VI] mạch nối tiếp
Serienschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] series circuit, series connection
[VI] mạch nối tiếp; sự mắc nối tiếp
Reihenschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] series arrangement, series circuit, series connection
[VI] mạch nối tiếp, sự mắc nối tiếp