Serien widerstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] series resistance
[VI] điện trở nối tiếp
Vorschaltwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] series resistance
[VI] điện trở nối tiếp (bộ nắn điện, mối nối)
Reihenwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] series resistance
[VI] điện trở nối tiếp