TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở nối tiếp

điện trở nối tiếp

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện trở nối tiếp

series resistance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện trở nối tiếp

Serien widerstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschaltwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reihenwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Brückenschaltung (Bild 1) besteht aus zwei Rei­ henschaltungen von jeweils zwei Widerständen, die parallel an einer gemeinsamen Spannungsquelle angeschlossen sind.

Mạch cầu (Hình 1) bao gồm hai nhánh mạch song song, mỗi nhánh mạch có hai điện trở nối tiếp.

Reihenschaltung von Widerständen (Bild 1) Reihenschaltungen dienen der Spannungsteilung.

Mạch điện trở nối tiếp (Hình 1) Mạch điện nối tiếp được sử dụng để phân chia điện áp trong một đoạn mạch.

Die Lambdasondenheizung kann durch Messung des Spannungsabfalls an einem in Reihe geschalteten Widerstand im Sondenheizkreis auf Funktion geprüft werden. Verbrennungsaussetzerüberwachung

Chức năng gia nhiệt cảm biến oxy có thể được kiểm tra thông qua việc đo độ sụt áp ở một điện trở nối tiếp trong mạch gia nhiệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

series resistance

điện trở nối tiếp

 series resistance /điện/

điện trở nối tiếp

 series resistance /điện/

điện trở nối tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Serien widerstand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] series resistance

[VI] điện trở nối tiếp

Vorschaltwiderstand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] series resistance

[VI] điện trở nối tiếp (bộ nắn điện, mối nối)

Reihenwiderstand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] series resistance

[VI] điện trở nối tiếp

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

điện trở nối tiếp

Tính kháng ký sinh đối với dòng điện trong tế bào do các cơ chế như điện trở từ phần lớn vật liệu bán dẫn , các tiếp điểm kim loại và các kết nối.