Stellventil /nt/KT_LẠNH/
[EN] servo valve
[VI] van trợ động
Vorsteuerventil /nt/CNSX/
[EN] servo valve
[VI] van trợ động (thiết bị chất dẻo)
Regelventil /nt/KT_LẠNH/
[EN] servo valve
[VI] van có trợ động, van điều tiết
Servoventil /nt/CT_MÁY/
[EN] pilot valve, servo valve
[VI] van có trợ động, van chạy bằng động cơ