Việt
van chạy bằng động cơ
van có trợ động
van trượt điều khiển phụ
Anh
pilot valve
servo valve
Đức
Servoventil
Hilfssteuerungsventil
Servoventil /nt/CT_MÁY/
[EN] pilot valve, servo valve
[VI] van có trợ động, van chạy bằng động cơ
Hilfssteuerungsventil /nt/CT_MÁY/
[EN] pilot valve
[VI] van trượt điều khiển phụ, van chạy bằng động cơ
pilot valve /cơ khí & công trình/