Việt
giá trị thiết lập
giá trị đặt
Anh
set value
set point
Đức
Sollwert
Einstellwert
Pháp
point de réglage
valeur de consigne
valeur de réglage
set point,set value /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Einstellwert; Sollwert
[EN] set point; set value
[FR] point de réglage; valeur de consigne; valeur de réglage
Sollwert /m/CT_MÁY/
[EN] set value
[VI] giá trị thiết lập, giá trị đặt