TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị đặt

giá trị đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị thiết lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giá trị đặt

setting value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 set value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá trị đặt

Einstellwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sollwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellwert /m/TH_BỊ/

[EN] setting value

[VI] giá trị đặt

Sollwert /m/CT_MÁY/

[EN] set value

[VI] giá trị thiết lập, giá trị đặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

setting value

giá trị đặt

set value

giá trị đặt

 set value, setting value /cơ khí & công trình/

giá trị đặt