TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

setting range

khoảng điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng thiết lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

setting range

setting range

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

setting range

Stellbereich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

setting range

jeu de réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plage de tri

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellbereich /m/CNSX/

[EN] control range, setting range

[VI] khoảng điều chỉnh, khoảng thiết lập (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting range /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Einstellbereich

[EN] setting range

[FR] jeu de réglage

setting range /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Einstellbereich

[EN] setting range

[FR] plage de tri

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stellbereich

setting range