Stellbereich /m/CT_MÁY/
[EN] regulating range
[VI] khoảng điều chỉnh
Regelungsbereich /m/KT_ĐIỆN/
[EN] regulation range
[VI] khoảng điều chỉnh
Stellbereich /m/CNSX/
[EN] control range, setting range
[VI] khoảng điều chỉnh, khoảng thiết lập (thiết bị gia công chất dẻo)