TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng điều chỉnh

khoảng điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng thiết lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khoảng điều chỉnh

regulating range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regulation range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setting range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khoảng điều chỉnh

Stellbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelungsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellbereich /m/CT_MÁY/

[EN] regulating range

[VI] khoảng điều chỉnh

Regelungsbereich /m/KT_ĐIỆN/

[EN] regulation range

[VI] khoảng điều chỉnh

Stellbereich /m/CNSX/

[EN] control range, setting range

[VI] khoảng điều chỉnh, khoảng thiết lập (thiết bị gia công chất dẻo)