TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

setting rate

tốc độ lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ đông cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

setting rate

setting rate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

setting rate

Erstarrungsgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfriergeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

setting rate

vitesse de figeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erstarrungsgeschwindigkeit /f/SỨ_TT/

[EN] setting rate

[VI] tốc độ đông cứng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting rate /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Einfriergeschwindigkeit; Erstarrungsgeschwindigkeit

[EN] setting rate

[FR] vitesse de figeage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

setting rate

tốc độ lắng