deposition rate /toán & tin/
tốc độ lắng
sedimentation rate /toán & tin/
tốc độ lắng
settling speed /toán & tin/
tốc độ lắng
rate of settling /toán & tin/
tốc độ lắng (đọng)
deposition rate, sedimentation rate, settling speed
tốc độ lắng
rate of settling
tốc độ lắng (đọng)
rate of settling /cơ khí & công trình/
tốc độ lắng (đọng)