TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ kết tủa

tốc độ kết tủa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tốc độ kết tủa

 deposition rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sedimentation rate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rate of settling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

settling rate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deposition rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ kết tủa

Abschmelzleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschmelzleistung /f/ÔNMT/

[EN] deposition rate

[VI] tốc độ lắng, tốc độ kết tủa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sedimentation rate

tốc độ kết tủa

rate of settling

tốc độ kết tủa, tốc độ lắng

settling rate

tốc độ lắng, tốc độ kết tủa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposition rate, rate of settling, settling velocity

tốc độ kết tủa