Việt
tốc độ trầm tích
tốc độ lắng
tốc độ kết tủa
Anh
deposition rate
rate of deposit
Đức
Abschmelzleistung
Spritzleistung
Pháp
pouvoir couvrant
deposition rate,rate of deposit /INDUSTRY-METAL/
[DE] Spritzleistung
[EN] deposition rate; rate of deposit
[FR] pouvoir couvrant
Abschmelzleistung /f/ÔNMT/
[EN] deposition rate
[VI] tốc độ lắng, tốc độ kết tủa