Việt
tốc độ trầm tích
Anh
deposition rate
sedimentation rate
rate of deposition
settling velocity
Đức
Sedimentationsgeschwindigkeit
rate of deposition, settling velocity /cơ khí & công trình/
sedimentation rate /cơ khí & công trình/
tốc độ trầm tích (địa chất)
sedimentation rate /hóa học & vật liệu/
Sedimentationsgeschwindigkeit /f/D_KHÍ/
[EN] sedimentation rate
[VI] tốc độ trầm tích (địa chất)