Việt
tốc độ lắng
tốc độ trầm tích
Anh
sedimentation rate
deposition rate
settling speed
sedimentation rate /toán & tin/
sedimentation rate /cơ khí & công trình/
tốc độ trầm tích (địa chất)
sedimentation rate /hóa học & vật liệu/
deposition rate, sedimentation rate, settling speed