TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shape factor

hệ số dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Tỷ số định dạng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

hệ số dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

shape factor

shape factor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angle factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

form factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

shape factor

Formfaktor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Plastizitaetszahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstrahlzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Winkelverhaeltnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querschnittsformbeiwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shape factor

coefficient de plasticité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur d'angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur de forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient de forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shape factor /INDUSTRY-METAL/

[DE] Plastizitaetszahl

[EN] shape factor

[FR] coefficient de plasticité

angle factor,shape factor /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Einstrahlzahl; Winkelverhaeltnis

[EN] angle factor; shape factor

[FR] facteur d' angle; facteur de forme

form factor,shape factor /INDUSTRY-METAL,BUILDING/

[DE] Querschnittsformbeiwert

[EN] form factor; shape factor

[FR] coefficient de forme

form factor,shape factor

[DE] Querschnittsformbeiwert

[EN] form factor; shape factor

[FR] coefficient de forme

Từ điển toán học Anh-Việt

shape factor

hệ số dạng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SHAPE FACTOR

hệ số hình dạng Tỷ số mômen chđng uổn dẻo (plastic section modulus) trên mô men chống uốn đàn hồi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shape factor

hệ số (hình) dạng

shape factor

hệ số dạng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

shape factor

hệ số hình dáng. Tỷ số dải thông 60 đexiben của bộ lọđ thông dài trên dắi thông 3 đexiben.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Formfaktor

[VI] Tỷ số định dạng

[EN] shape factor