TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số dạng

hệ số dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
hệ số dạng

hệ số dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số dạng

shape factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

form factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 form factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shape factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hệ số dạng

shape factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shape factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

form factor

hệ số dạng (của một trưường)

shape factor

hệ số dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shape factor

hệ số (hình) dạng

shape factor

hệ số dạng

form factor

hệ số dạng

 shape factor /điện tử & viễn thông/

hệ số (hình) dạng

 form factor, shape factor

hệ số dạng