Việt
cá nhám
cá mập
cá mập Malayan gray ~ cá mập xám Mã Lai
Anh
shark
Đức
Hai
Haifisch
Pháp
squale
requin
shark /ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Hai
[EN] shark
[FR] squale
shark /FISCHERIES/
[DE] Haifisch, Hai (SHA)
[FR] requin; squale
[VI] cá nhám, cá mập