Việt
cá mập
cá nhám
cá nhám .
con cá mập
Anh
shark
Đức
Hai
Haifisch
Haifisch /m -es, -e/
con] cá mập, cá nhám (Carcharius g/aucus).
cá nhám,cá mập
[DE] Hai
[EN] shark
[VI] cá nhám, cá mập
Hai /[hai], der; -[e]s, -e/
con cá mập;
- d. Cá nhám cỡ lớn, rất dữ; thường dùng để ví tư bản rất lớn, thôn tính các tư bản nhỏ. Tư bản cá mập.