Việt
mép bản vẽ
khung bản vẽ
Anh
sheet edge
sheet border
Đức
Stirnkante
Stosskante
Blattkante
Pháp
arête du bord à souder
Blattkante /f/VẼ_KT/
[EN] sheet border, sheet edge
[VI] khung bản vẽ, mép bản vẽ
sheet edge /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Stirnkante; Stosskante
[EN] sheet edge
[FR] arête du bord à souder