TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khung bản vẽ

khung bản vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mép bản vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khung bản vẽ

drawing frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheet border

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheet edge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khung bản vẽ

Blattkante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es ist zu beachten, dass das zur Verfügung stehende Zeichenfeld nochmals kleiner ist, da der Platzbedarf für einen Rand und für ein Schriftfeld abgezogen werden muss.

Cần chú ý là vùng để vẽ lại còn nhỏ hơn nữa, vì cần phải dành chỗ cho khung bản vẽ và khung tên.

Ausgangsgröße bei der im technischen Zeichnen im Allgemeinen verwendeten ISO-A-Reihe nach DIN ist A0, ein Rechteck mit der Fläche von 1 m2 = 1 000 000 mm2 und dem Seitenverhältnis 1 : √2 bzw. 1 : 1,414.

Các kích thước giới hạn tổng quát trong tiêu chuẩn ISO- Dãy A dùng trong bản vẽ kỹ thuật được ấn định theo tiêu chuẩn DIN là A0, đó là một hình chữ nhật với diện tích 1 m2 = 1 000 000 mm2 và tỷ lệ khung bản vẽ là 1: √2 hay 1: 1,414.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blattkante /f/VẼ_KT/

[EN] sheet border, sheet edge

[VI] khung bản vẽ, mép bản vẽ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drawing frame

khung bản vẽ