Việt
lớp mạ vỏ tàu
lớp vỏ bọc tàu
lớp bọc vỏ tàu
Anh
shell plating
protective film
hull plating
Đức
Außenhautbeplattung
Beplattung
Pháp
tôles de bordé
hull plating,shell plating /FISCHERIES/
[DE] Außenhautbeplattung; Beplattung
[EN] hull plating; shell plating
[FR] tôles de bordé
Außenhautbeplattung /f/VT_THUỶ/
[EN] shell plating
[VI] lớp bọc vỏ tàu, lớp mạ vỏ tàu (đóng tàu)
lớp mạ vỏ tàu (đóng tàu)
shell plating, protective film