TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shell plating

lớp mạ vỏ tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp vỏ bọc tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp bọc vỏ tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

shell plating

shell plating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 protective film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hull plating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

shell plating

Außenhautbeplattung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beplattung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shell plating

tôles de bordé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hull plating,shell plating /FISCHERIES/

[DE] Außenhautbeplattung; Beplattung

[EN] hull plating; shell plating

[FR] tôles de bordé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außenhautbeplattung /f/VT_THUỶ/

[EN] shell plating

[VI] lớp bọc vỏ tàu, lớp mạ vỏ tàu (đóng tàu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shell plating

lớp vỏ bọc tàu

shell plating

lớp mạ vỏ tàu (đóng tàu)

shell plating, protective film

lớp mạ vỏ tàu (đóng tàu)