Việt
lớp mạ vỏ tàu
lớp bọc vỏ tàu
Anh
shell plating
protective film
Đức
Außenhautbeplattung
Außenhautbeplattung /f/VT_THUỶ/
[EN] shell plating
[VI] lớp bọc vỏ tàu, lớp mạ vỏ tàu (đóng tàu)
shell plating, protective film
lớp mạ vỏ tàu (đóng tàu)