Việt
cát vỏ sò
cát vỏ sò nước ngọt
Anh
shelly sand
crag
shell sand
Đức
Muschelkalk
Muschelsand
Pháp
falun
sable coquillé
shelly sand /SCIENCE/
[DE] Muschelkalk
[EN] shelly sand
[FR] falun
crag,shell sand,shelly sand
[DE] Muschelsand
[EN] crag; shell sand; shelly sand
[FR] sable coquillé
shelly sand /y học/
shelly sand /hóa học & vật liệu/
o cát vỏ sò