TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shelly sand

cát vỏ sò

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cát vỏ sò nước ngọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

shelly sand

shelly sand

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shell sand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

shelly sand

Muschelkalk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Muschelsand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shelly sand

falun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sable coquillé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shelly sand /SCIENCE/

[DE] Muschelkalk

[EN] shelly sand

[FR] falun

crag,shell sand,shelly sand

[DE] Muschelsand

[EN] crag; shell sand; shelly sand

[FR] sable coquillé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shelly sand

cát vỏ sò

shelly sand

cát vỏ sò nước ngọt

shelly sand /y học/

cát vỏ sò

shelly sand /y học/

cát vỏ sò nước ngọt

shelly sand /hóa học & vật liệu/

cát vỏ sò nước ngọt

Tự điển Dầu Khí

shelly sand

o   cát vỏ sò