Anh
shelly sand
Đức
Muschelkalk
Pháp
falun
falun /SCIENCE/
[DE] Muschelkalk
[EN] shelly sand
[FR] falun
falun [falf(œ)] n. m. Đất vỏ s' o. Les faluns de Touraine: Đất vó sò vùng Tuaren.