Việt
sóng ngắn
sóng ngẩn
tia tử ngoại sóng ngắn
Anh
short wave
Short Wave InfraRed
Đức
Kurzwelle
Kurzwelle /f/ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] short wave
[VI] sóng ngắn
sóng ngắn Chỉ các sóng vô tuyến có bước sóng ngắn hơn 60 m.
Short Wave InfraRed, short wave /toán & tin/