Việt
công việc dùng gàu xúc
công việc xúc đất thủ công
công việc dùng xẻng xúc
Anh
shovel work
Đức
Schaufeln
Handschachten
shovel work /xây dựng/
Schaufeln /nt/XD/
[EN] shovel work
[VI] công việc dùng gàu xúc
Handschachten /nt/XD/
[VI] công việc xúc đất thủ công