TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaufeln

công việc dùng gàu xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lá động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc bằng xẻng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc và chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển với động cơ gắn chân vịt cánh quạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schaufeln

blades

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shovel work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vanes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schaufeln

Schaufeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Laufschaufeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schaufeln

aubes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pales

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ailettes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aubes mobiles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat zwei Stunden geschaufelt

anh ta đã xúc. hai giờ đồng hồ.

Kohlen aus dem Waggon schaufeln

xúc than khỏi toa hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaufeln /[Jaufoln] (sw. V.)/

(hat) xúc bằng xẻng;

er hat zwei Stunden geschaufelt : anh ta đã xúc. hai giờ đồng hồ.

schaufeln /[Jaufoln] (sw. V.)/

(hat) xúc và chuyển đi;

Kohlen aus dem Waggon schaufeln : xúc than khỏi toa hàng.

schaufeln /[Jaufoln] (sw. V.)/

(ist) di chuyển với động cơ gắn chân vịt cánh quạt;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaufeln /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schaufeln

[EN] blades; vanes

[FR] aubes; pales

Laufschaufeln,Schaufeln /ENG-MECHANICAL/

[DE] Laufschaufeln; Schaufeln

[EN] blades; vanes

[FR] ailettes; aubes mobiles

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schaufeln /vt/

1. dào, bổi, dào bói; 2. cào đóng; 3. đảo (hạt).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaufeln /nt/XD/

[EN] shovel work

[VI] công việc dùng gàu xúc

Schaufeln /nt/CT_MÁY/

[EN] blades

[VI] bộ cánh (tuabin), bộ lá động