TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ cánh

bộ cánh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lá động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ cánh

 blades

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blades

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ cánh

Festkleidung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beste Kleidung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schaufeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen spazieren die Aarstraße entlang, in Sonntagskleidung und satt vom Sonntagsessen, unterhalten sich gedämpft, vom Murmeln des Flusses begleitet.

Người ta đi dạo dọc sông Aare trong bộ cánh dành cho ngày Chủ nhật, no nê sau bữa ăn thịnh soạn cuối tuần, người ta khẽ trò chuyện trong tiếng thì thầm của dòng sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People stroll down Aarstrasse, wearing Sunday clothes and full of Sunday dinner, speaking softly beside the murmur of the river.

Người ta đi dạo dọc sông Aare trong bộ cánh dành cho ngày Chủ nhật, no nê sau bữa ăn thịnh soạn cuối tuần, người ta khẽ trò chuyện trong tiếng thì thầm của dòng sông.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anwendung: Buchsen, Gleitlager, Lüfterräder.

Ứng dụng: Bạc lót, ổ trượt, bộ cánh quạt thông gió.

Sie werden durch Laminieren von Hand oder mithilfe von Maschinen hergestellt, z.B. Karosserieteile, Federachsen (Bild 2), Lüfterräder, Schalensitze, Blattfedern, Rohre.

Có thể chế tạo GFK bằng cách ghép các lớp mỏng laminat bằng tay hoặc bằng máy, thí dụ cho các phần thân vỏ xe, cầu xe đàn hồi (Hình 2), bộ cánh quạt thông gió, ghế chậu, lò xo lá, ống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaufeln /nt/CT_MÁY/

[EN] blades

[VI] bộ cánh (tuabin), bộ lá động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blades /cơ khí & công trình/

bộ cánh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bộ cánh

Festkleidung f, beste Kleidung f