Việt
dấu hiệu lộ vỉa
dấu hiện dầu
dấu hiệu quặng
dấu hiệu dầu ~ of ore d ấu hiệu quặng gas ~ dấu hiệu có khí
dấu hiệu dầu
Anh
showings
oil indication
oil showings
oil trace
oil indication, oil showings, oil trace, showings
dấu hiệu lộ vỉa, dấu hiệu quặng ; dấu hiệu dầu ~ of ore d ấu hiệu quặng gas ~ dấu hiệu có khí
o dấu hiệu lộ vỉa, dấu hiện dầu
§ oil showings : dấu hiệu dầu