Việt
dấu hiệu lộ vỉa
dấu hiệu quặng
dấu hiệu dầu ~ of ore d ấu hiệu quặng gas ~ dấu hiệu có khí
Anh
showings
dấu hiệu lộ vỉa, dấu hiệu quặng ; dấu hiệu dầu ~ of ore d ấu hiệu quặng gas ~ dấu hiệu có khí
showings /hóa học & vật liệu/
showings /cơ khí & công trình/