Việt
vành bích side
vòng bít kín khí
vòng bịt kín khí
Anh
shroud ring
Đức
Turbinendeckband
Ummantelungsring
Mantelring
Pháp
couronne périphérique
shroud ring /ENG-MECHANICAL/
[DE] Mantelring
[EN] shroud ring
[FR] couronne périphérique
vòng bịt kín khí Một vòng bịt kín khí có thế tháo rời, nằm cố định ở chu vi mép các lá quay tuabin trong mặt phẳng quay của lá. Đôi khi người ta không chế tạo vỏ này mà dùng ngay thành trong vỏ tuabin đế đóng vai trò bịt kín khí. Xem thêm abradable shroud.
Turbinendeckband /nt/VTHK/
[VI] vòng bít kín khí (truyền động tuabin)
Ummantelungsring /m/VTHK (Turbinentriebwerk)/
[VI] vòng bịt kín khí (động cơ tuabin)