Việt
vòng bít kín khí
Anh
shroud ring
Đức
Turbinendeckband
vòng bít kín khí (truyền động tuabin)
shroud ring /giao thông & vận tải/
Turbinendeckband /nt/VTHK/
[EN] shroud ring
[VI] vòng bít kín khí (truyền động tuabin)