TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sideband

dài biên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dải biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sideband

sideband

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sideband

Seitenband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenband /nt/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] sideband

[VI] dải biển, dải lề

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sideband

dải biên Phần trên hoặc dưới của sống mang điều biến, như vẽ ở hình minh họa. Vì cả phần trên lẫn phăn dưới đều mang cùng dữ liệu, nên chi một phần cần được xử lý cho thông tin. Phẫn còn lai do đó có thề được dùng đè mang dữ liệu tách riêng, như vậy tang gấp đôi lượng thông tin có thè được mang qua đứừng truyền thông duy nhất,

sideband

Splash đốm tée dái hián Xem adjacent-channel Interference. ..

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sideband

dài biên