Việt
dải lề
dải biên
dải biển
Anh
marginal lane
side band
sideband
Đức
Seitenband
Seitenband /nt/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] sideband
[VI] dải biển, dải lề
marginal lane, side band /xây dựng/
sideband /xây dựng/
dải lề (tần số, sóng)
sideband /điện lạnh/
sideband /toán & tin/
dải biên, dải lề