TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải lề

dải lề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dải lề

marginal lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marginal lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sideband

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sideband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dải lề

Seitenband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenband /nt/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] sideband

[VI] dải biển, dải lề

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marginal lane

dải lề

side band

dải lề

 marginal lane, side band /xây dựng/

dải lề

 sideband /xây dựng/

dải lề (tần số, sóng)

 sideband /điện lạnh/

dải lề (tần số, sóng)

 sideband /toán & tin/

dải biên, dải lề

 sideband /xây dựng/

dải biên, dải lề