Việt
thước ngắm
vòng ngắm
Anh
sight rule
alidade
index bar
Đức
Alhidade
Alhidade /f/Đ_SẮT, ÔTÔ, VTHK, V_TẢI/
[EN] sight rule
[VI] thước ngắm
Alhidade /f/VT_THUỶ/
[EN] alidade, index bar, sight rule
[VI] vòng ngắm, thước ngắm