TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alidade

bộ ngắm chuẩn plane-table ~ bộ ngắm chuẩn bàn đạc tacheometric ~ bộ ngắm chuẩn takeomet telescopic ~ bộ ngắm chuẩn kiểu ống lồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chuẩn xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo đạc

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

vòng ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thước ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 sighted alidade

bộ ngắm chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng ngắm chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

alidade

alidade

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

index bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sight rule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elevation scale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sight-bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sight-rule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 sighted alidade

 alidade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sighted alidade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alidad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 director

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sighting board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vernier plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

alidade

Alhidade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diopterlineal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kippregel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Visierlineal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeigerarm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

alidade

alidade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alidade,elevation scale,sight-bar,sight-rule /SCIENCE,TECH/

[DE] Alhidade; Diopterlineal; Kippregel; Visierlineal; Zeigerarm

[EN] alidade; elevation scale; sight-bar; sight-rule

[FR] alidade

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alhidade /f/VT_THUỶ/

[EN] alidade, index bar, sight rule

[VI] vòng ngắm, thước ngắm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

alidade

dụng cụ đo đạc

Trong địa hình: một thiết bị đơn giản được sử dụng với một số dụng cụ đo lường khác dùng để đo các góc nằm ngang (dụng cụ cầm tay) và với 1 mặt bàn phẳng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alidade /điện lạnh/

độ chuẩn xích

 alidade, sighted alidade /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

bộ ngắm chuẩn

 alidad, alidade, director, sighted alidade, sighting board, vernier plate

vòng ngắm chuẩn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alidade

bộ ngắm chuẩn plane-table ~ bộ ngắm chuẩn bàn đạc tacheometric ~ bộ ngắm chuẩn takeomet telescopic (sighting) ~ bộ ngắm chuẩn kiểu ống lồng