TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ đo đạc

dụng cụ đo đạc

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

dụng cụ đo đạc

alidade

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für eine zahlenmäßige bzw. qualitative Bewertung der Größen von Werkstücken, Baugruppen und komplexen Systemen werden Messgeräte oder Lehren verwendet.

Các dụng cụ đo đạc hoặc căn mẫu được sử dụng trong việc đánh giá định lượng (bằng số) hoặc định tính kích thước các chi tiết, nhóm lắp ráp và các hệ thống máy phức tạp.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

alidade

dụng cụ đo đạc

Trong địa hình: một thiết bị đơn giản được sử dụng với một số dụng cụ đo lường khác dùng để đo các góc nằm ngang (dụng cụ cầm tay) và với 1 mặt bàn phẳng.