Việt
Cơ cấu nhận/phát tín hiệu
Anh
signal element
Đức
Signalglied
Schritt
Zeichenschritt
Pháp
élément de signal
élément de signal télégraphique
signal element /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schritt; Zeichenschritt
[EN] signal element
[FR] élément de signal; élément de signal télégraphique
[VI] Cơ cấu nhận/phát tín hiệu (bộ, phần tử)