TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

signed

có dấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kí

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

signed

signed

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He carried the boxes to the train while the clouds were still in the same positions as when the contract was signed.

Ông đã mang thùng thuốc ra xe lửa, trong khi những áng mây vẫn lơ lửng nguyên tại chỗ như lúc làm xong đơn giao hàng.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Signed

kí (tươi)

Từ điển toán học Anh-Việt

signed

có dấu