Việt
xích êm
xích ráng
loại xích chạy êm
Anh
silent chain
smoldering fire
smooth
inverted tooth chain
Đức
Zahnkette
geräuschlose Zahnkette
Pháp
chaîne silencieuse
chaîne à dents inversées
inverted tooth chain,silent chain /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] geräuschlose Zahnkette
[EN] inverted tooth chain; silent chain
[FR] chaîne silencieuse; chaîne à dents inversées
silent chain, smoldering fire, smooth
['sailənt t∫ein]
o xích êm
Một kiểu truyền động trên thiết bị khoan dùng bánh xe có răng. Kiểu truyền động này êm và có thể có tốc độ cao hơn kiểu truyền động bình thường nhưng đòi hỏi một sự bố trí bánh xe gần nhau hơn kiểu bình thường.
xích êm, xích ráng