TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silent chain

xích êm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích ráng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loại xích chạy êm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

silent chain

silent chain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 smoldering fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverted tooth chain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

silent chain

Zahnkette

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geräuschlose Zahnkette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

silent chain

chaîne silencieuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaîne à dents inversées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inverted tooth chain,silent chain /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] geräuschlose Zahnkette

[EN] inverted tooth chain; silent chain

[FR] chaîne silencieuse; chaîne à dents inversées

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zahnkette

silent chain

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silent chain

loại xích chạy êm

silent chain

xích êm

silent chain, smoldering fire, smooth

xích êm

Tự điển Dầu Khí

silent chain

['sailənt t∫ein]

o   xích êm

Một kiểu truyền động trên thiết bị khoan dùng bánh xe có răng. Kiểu truyền động này êm và có thể có tốc độ cao hơn kiểu truyền động bình thường nhưng đòi hỏi một sự bố trí bánh xe gần nhau hơn kiểu bình thường.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

silent chain

xích êm, xích ráng