Việt
hạt hút ầm
Anh
silicagel
silica gel
Đức
Kieselgel
Kieselsäuregel
Silikagel
Pháp
gel de silice
SILICAGEL
silicagien Dạng keo sĩlic được làm từ muối silicat với axit clohydric hoặc axít axêtic. Chất này co' khả năng hấp phụ hơi nước và được dùng làm chất giữ khô trong các thùng đựng thiết bị, máy móc v.v...
[EN] silicagel
[VI] (n) hạt hút ầm
silica gel,silicagel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kieselgel; Kieselsäuregel; Silikagel
[EN] silica gel; silicagel
[FR] gel de silice