TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silicagel

hạt hút  ầm 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

silicagel

silicagel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

silica gel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

silicagel

Kieselgel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kieselsäuregel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Silikagel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silicagel

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Pháp

silicagel

gel de silice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SILICAGEL

silicagien Dạng keo sĩlic được làm từ muối silicat với axit clohydric hoặc axít axêtic. Chất này co' khả năng hấp phụ hơi nước và được dùng làm chất giữ khô trong các thùng đựng thiết bị, máy móc v.v...

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

silicagel

[EN] silicagel

[VI] (n) hạt hút  ầm 

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silica gel,silicagel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kieselgel; Kieselsäuregel; Silikagel

[EN] silica gel; silicagel

[FR] gel de silice