TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silicagel

hạt hút  ầm 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

silicagel

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

silicagel <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

silicagel

silica gel

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

silicagel

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

silicagel

silicagel

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kieselgel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kieselsäuregel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

silicagel

gel de silice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silicagel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zum Immobilisieren (Unbeweglichmachen) lässt man beispielsweise Zellen auf poröse Trägermaterialien wie Sand, porösem Glas, Silicagel, Zellulose oder Kunststoffe als Biofilme aufwachsen oder man schließt sie in einer Hülle (Matrix) ein (Bild 1).

Để làm chúng bất di người ta để các tế bào phát triển trên các vật liệu có lỗ nhỏ như cát, thủy tinh, gel silica, cellulose hoặc chất dẻo dưới dạng phim sinh học hoặc đưa chúng vào một bao bì (lớp đệm cơ bản) (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Polare (hydrophile) Adsorbentien zur Abtrennung polarer Komponenten: Kieselgel (Silicagel), Aluminiumoxid, Aktivtonerde und Zeolithe.

Chất hấp phụ phân cực là các chất hấp phụ được các chất có thành phần phân cực: Silica gel hay gel acid silici, nhôm oxid, nhôm oxid hoạt tính và nhôm silicat zeolit.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Silicagel,Kieselgel,Kieselsäuregel

[EN] (blue) silica gel

[VI] silicagel [khử ẩm] < h>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kieselgel,Silicagel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kieselgel; Silicagel

[EN] silica gel

[FR] gel de silice; silicagel

Từ điển Polymer Anh-Đức

silica gel

Kieselgel, Silicagel

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Silicagel

[VI] silicagel

[EN] silica gel

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

silicagel

[EN] silicagel

[VI] (n) hạt hút  ầm